Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "công nghệ" 1 hit

Vietnamese công nghệ
button1
English Nounstechnology
Example
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
They are holding a presentation about new technologies.

Search Results for Synonyms "công nghệ" 5hit

Vietnamese bộ khoa học công nghệ và môi trường
button1
English Nouns
Vietnamese trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
button1
English Nouns
Vietnamese tắc-xi công nghệ
button1
English Nounshail a taxi from smartphone service
Vietnamese công nghệ cao
button1
English Nounshigh tech
Example
Đây là sản phẩm công nghệ cao.
This is a high-tech product.
Vietnamese tích hợp công nghệ mới
English Phraseintegrate new technology
Example
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới.
The phone has integrated new technology.

Search Results for Phrases "công nghệ" 4hit

áp dụng công nghệ mới
apply new technology
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
They are holding a presentation about new technologies.
Đây là sản phẩm công nghệ cao.
This is a high-tech product.
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới.
The phone has integrated new technology.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z