English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | công nghệ
|
| English | Nounstechnology |
| Example |
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
They are holding a presentation about new technologies.
|
| Vietnamese | bộ khoa học công nghệ và môi trường
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | tắc-xi công nghệ
|
| English | Nounshail a taxi from smartphone service |
| Vietnamese | công nghệ cao
|
| English | Nounshigh tech |
| Example |
Đây là sản phẩm công nghệ cao.
This is a high-tech product.
|
| Vietnamese | tích hợp công nghệ mới |
| English | Phraseintegrate new technology |
| Example |
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới.
The phone has integrated new technology.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.